cac-thuat-ngu-nganh-print-on-demand-pho-bien

Thuật ngữ ngành Print On Demand là điều cơ bản mà bạn cần biết nếu muốn phát triển lâu dài trong ngành này. Thế giới của công nghệ Print On Demand  là một góc thú vị của thế giới để khám phá và nó đang phát triển theo cấp số nhân. Khi công nghệ ngày càng cải thiện, cơ hội sử dụng công nghệ này ngày càng mở ra. Chúng tôi đã tổng hợp một danh sách hữu ích cho bạn về các thuật ngữ ngành POD cơ bản để giúp bạn tiếp cận ngành này dễ dàng hơn.

1. Thuật ngữ kinh doanh chung- Đây là loại đầu tiên bạn cần nắm trong danh sách Thuật ngữ ngành Print On Demand

1.1. Print On Demand ( In theo yêu cầu-POD)

Một mô hình kinh doanh in ấn mà các sản phẩm được thực hiện theo đơn đặt hàng thay vì sản xuất hàng loạt.

Print On Demand
Print On Demand

1.2. API

Khi nhắc đến thuật ngữ ngành Print On Demand thì không thể thiếu API. Là từ viết tắt của “Application Programming Interface” (Giao diện lập trình ứng dụng ). Một API cho phép các hệ thống phần mềm khác nhau giao tiếp với nhau. Là cổng kết nối để lấy dữ liệu đồng bộ hóa thông tin dữ liệu từ các nền tảng ứng dụng lập trình kết nối với nhau. Có nhiều API tự động hóa việc gửi đơn đặt hàng từ cửa hàng của bạn đến hệ thống, thêm sản phẩm và thiết lập giao hàng.

1.3. Brick-and-click

Thuật ngữ ngành Print On Demand- Brick-and-click
Thuật ngữ ngành Print On Demand- Brick-and-click

Thuật ngữ ngành Print On Demand này không phổ biến cho lắm. Nó có nghĩa là một nhà bán lẻ với các cửa hàng trực tuyến và ngoại tuyến. Các nhà bán lẻ thời trang lớn như Nike, H&M và Zara là những ví dụ về kinh doanh theo kiểu truyền thống, nhưng các cửa hàng nhỏ hơn cũng có thể gặt hái được nhiều lợi ích khi có mặt trực tiếp và trực tuyến.

1.4. Brick-and-mortar

Một cửa hàng có vị trí thực tế trái ngược với một cửa hàng trực tuyến. Các lợi thế đối với các doanh nghiệp truyền thống bao gồm cung cấp trải nghiệm tại cửa hàng được cá nhân hóa và gặp gỡ khách hàng trực tiếp.

1.5. Dropshipping

Đây là thuật ngữ ngành Print On Demand vô cùng phổ biến. Mô hình bán lẻ trong đó bên thứ ba thay mặt bạn lưu trữ, thực hiện và vận chuyển sản phẩm. Vì vậy bạn không cần phải sợ tình trạng ứ đọng, tồn kho hàng hóa.

1.6. Ecommerce

Đây là một thuật ngữ ngành Print On Demand phổ biến khác.Một hình thức rút gọn của “thương mại điện tử” —có nghĩa là giao dịch mua, bán và thanh toán sản phẩm trực tuyến.

1.7. Ecommerce platform 

Nền tảng thương mại điện tử mà bạn thiết lập cửa hàng và bán hàng trực tuyến của mình, như Shopify hoặc WooCommerce

1.8. Fulfillment 

Thuật ngữ ngành Print On Demand- Fulfillment
Thuật ngữ ngành Print On Demand- Fulfillment

Fulfillment đề cập đến quá trình chuẩn bị và giao đơn đặt hàng của khách hàng. Trong khi các công ty danh mục và các hoạt động lớn hơn thường được trang bị để tự xử lý việc thực hiện đơn đặt hàng của khách hàng, các công ty thương mại điện tử và các doanh nghiệp nhỏ hơn thường giao khía cạnh đó của doanh nghiệp cho các công ty chuyên thực hiện.

1.9. Fulfillment Print On Demand

Không thể không nhắc đến từ này khi nói về thuật ngữ ngành Print On Demand. Đây là đơn vị chịu trách nhiệm in ấn sản phẩm và thực hiện đóng gói, giao hàng cho nhà vận chuyển để đưa sản phẩm tới khách hàng. Có một vài lưu ý khi chọn đơn vị fulfillment POD: uy tín, quy mô, giá cả, chất lượng sản phẩm, tốc độ,…

1.10. M-commerce

Thuật ngữ ngành Print On Demand- M-commerce
Thuật ngữ ngành Print On Demand- M-commerce

Từ viết tắt của “mobile commerce” ( Thương mại di động), nghĩa là khách hàng sử dụng điện thoại hoặc máy tính bảng của họ để mua sắm trực tuyến. Bạn có thể coi thương mại điện tử như một phần mở rộng hoặc một tập hợp con lớn của thương mại điện tử đang không ngừng gia tăng cả quy mô và mức độ liên quan.

1.11. Multichannel selling ( Bán hàng đa kênh)

Thuật ngữ ngành Print On Demand này có lẽ không còn quá xa lạ với nhiều người. Thực hành bán hàng trong các kênh ngoài cửa hàng trực tuyến của bạn. Đây có thể là các kênh trực tuyến như chợ và các trang mạng xã hội, hoặc các kênh ngoại tuyến như triển lãm thương mại và cửa hàng bật lên.

1.12. Online marketplace ( Thị trường trực tuyến)

Một trang web nơi các bên thứ ba có thể bán sản phẩm của họ cho nhiều đối tượng hơn. Nó khác với nền tảng thương mại điện tử vì bạn không tạo một cửa hàng dành riêng cho thương hiệu của mình mà là một phần của tập hợp các thương hiệu cùng bán trong một không gian.

Các ví dụ về thị trường này bao gồm Amazon, EtsyeBay.

1.13. Profit margin ( Tỷ suất lợi nhuận)

Số tiền bạn kiếm được trên mỗi lần bán hàng.

1.14. Shopping cart

Không gian ảo chứa các mặt hàng của khách hàng khi họ đang mua sắm trực tuyến. 

1.15. Storefront ( Mặt tiền cửa hàng)

Thuật ngữ ngành Print On Demand này xuất phát từ bối cảnh truyền thống của việc có các cửa sổ trưng bày để giới thiệu hàng hóa. Trong thương mại điện tử, mặt tiền cửa hàng là không gian trực tuyến nơi bạn bán sản phẩm, còn được gọi là cửa hàng trực tuyến hoặc cửa hàng trực tuyến.

1.16. White-label

Sản phẩm White-label là sản phẩm không có bất kỳ nhãn hiệu nào và do đó hoàn toàn có thể tùy chỉnh. Điều này có nghĩa là không có nhãn hiệu In ấn trên bất kỳ sản phẩm hoặc bao bì nào của bạn.

2. Thuật ngữ Marketing

2.1. Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết )

Thuật ngữ ngành Print On Demand- Affiliate Marketing
Thuật ngữ ngành Print On Demand- Affiliate Marketing

Affiliate Marketing là một trong những thuật ngữ ngành Print On Demand phổ biến nhất. Tiếp thị liên kết là hoạt động kiếm tiền (hoa hồng) mỗi khi bạn quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty và thúc đẩy bán hàng. Bạn chỉ được trả tiền mỗi khi bán hàng thành công.

2.2. Bundling

Bundling bao gồm việc tạo ra một gói các sản phẩm có liên quan và cung cấp cho khách hàng như một sản phẩm kết hợp. Lấy ví dụ trước về một chiếc áo len in toàn bộ, bạn có thể gói áo hoodie và quần chạy bộ và chào bán chúng với mức giá giảm để thúc đẩy doanh số bán hàng.

2.3. Cross-selling ( Bán kèm)

Đây là một chiến thuật liên quan đến việc bán các sản phẩm bổ sung hoặc liên quan đến khách hàng của bạn cho những gì họ đang tìm kiếm ban đầu. Có thể bạn bán một trong những chiếc áo hoodie trên cửa hàng của bạn và chiến lược Cross-selling có thể liên quan đến việc tiếp thị một chiếc quần chạy bộ theo cùng một mẫu để lôi kéo khách hàng mua một bộ đầy đủ!

3. Kỹ thuật sản xuất

3.1. Direct-to-garment (DTG) printing

Thuật ngữ ngành Print On Demand- Direct to garment (DTG) printing
Thuật ngữ ngành Print On Demand- Direct to garment (DTG) printing

Thuật ngữ ngành Print On Demand này khá là phổ biển. Direct-to-garment printing tương tự như in trên một tờ giấy – sử dụng mực để in trực tiếp lên áo. DTG tiết kiệm chi phí cho các đơn đặt hàng một lần, có thể xử lý nhiều màu và mang lại độ chi tiết cao, nhưng có vùng in hạn chế.

3.2. Engraving

Khắc văn bản hoặc thiết kế trên bề mặt cứng của vật thể. Có nhiều kiểu khắc khác nhau, tùy vào sản phẩm cần khắc mà chọn kiểu khắc thích hợp.

3.3. Fixation agent ( pretreat)

Fixation agent ( hay còn gọi là pretreat) là một dung dịch lỏng được áp dụng trước khi đổ mực để đảm bảo rằng mực vẫn còn trên các sản phẩm của bạn. Đôi khi cặn pretreat có thể vẫn còn trên áo sau khi in và gây ra mùi giống như giấm, nhưng nó sẽ thoát ra sau khi giặt.

3.4. Flat embroidery ( Thêu phẳng)

Hiệu ứng phẳng được tạo ra bằng cách thêu trực tiếp lên mũ hoặc quần áo.

3.5. Satin stitch

Các hàng mũi may chạy được sử dụng chủ yếu cho các đường viền hoặc văn bản. Nó có độ dày tối đa là 0,5 ″.

3.6. Screen Printing ( In lụa)

Thuật ngữ ngành Print On Demand này cũng được sử dụng khá nhiều. In lụa là một quá trình in ấn đã có từ hàng nghìn năm trước. Quá trình này bao gồm việc chuyển một thiết kế lên màn hình và sử dụng chổi cao su để đẩy mực qua lưới giấy nến. Ngày nay người ta vẫn sử dụng kỹ thuật in này. Đó là một kỹ thuật tuyệt vời nhưng thường yêu cầu các đơn đặt hàng tối thiểu lớn do quá trình thiết lập.

3.7. Sublimation printing

Điều này thường được gọi là “in toàn bộ”. Thiết kế của bạn được in trên giấy với mực nhuộm và sau đó được chuyển trực tiếp lên sản phẩm bằng nhiệt. Sublimation cho phép bạn bao phủ toàn bộ sản phẩm với thiết kế của mình, trái ngược với DTG, có diện tích in nhỏ hơn.

3.8. Tatami fill

Các hàng mũi may chạy được sử dụng để lấp đầy một khoảng trống lớn hơn.

3.9. UV printing

In UV sử dụng đèn cực tím để làm khô (hoặc chữa) mực trực tiếp trên vật liệu. Kỹ thuật này hoạt động tốt nhất đối với các vật liệu như kim loại hoặc thủy tinh và chúng tôi sử dụng nó cho các trường hợp điện thoại được cá nhân hóa.

3.10. White underbase

Phần đế màu trắng giúp màu sắc trông sắc nét khi in trên trang phục tối màu. Ví dụ: chúng tôi sẽ tự động thêm đế dưới màu trắng vào hình ảnh màu đỏ trên áo sơ mi đen. 

4. Graphic design

4.1. All Over Print (In toàn bộ )

All Over Print là bản in bao gồm một thiết kế được lặp lại trên toàn bộ bề mặt của quần áo. Sản phẩm được in trên 2 mặt cả mặt trước và mặt sau của áo và sản phẩm.

4.2. CMYK 

Thuật ngữ ngành Print On Demand- CMYK
Thuật ngữ ngành Print On Demand- CMYK

Đây là thuật ngữ ngành Print On Demand bạn rất hay bắt gặp. CMYK là một loại hệ màu được sử dụng cho các thiết kế kỹ thuật số. CMYK đề cập đến bốn màu được sử dụng để xử lý màu sắc trong hình ảnh kỹ thuật số – lục lam, đỏ tươi, vàng, chính (đen). Hệ màu CMYK là kiểu ưa thích vì hầu hết các máy in sử dụng các loại mực màu đó để in. Nó cho phép màu sắc trung thực hơn vì máy tính của bạn và máy in đang sử dụng cùng một sự kết hợp màu sắc để tạo ra màu sắc mong muốn của bạn.

4.3. DPI

DPI hoặc “chấm trên inch” đề cập đến số lượng pixel tạo nên một inch vuông trong thiết kế của bạn. “Dấu chấm” giống như “pixel”. 72 DPI có nghĩa là có 72 pixel tạo nên một inch vuông trên bản in của bạn. 300 DPI có nghĩa là cùng một inch vuông được lấp đầy bởi 300 pixel. Chỉ số DPI càng cao thì chất lượng bản in trên sản phẩm của bạn càng cao.

4.4. RGB

Thuật ngữ ngành Print On Demand- RGB
Thuật ngữ ngành Print On Demand- RGB

Cũng như CMYK, RGB cũng là thuật ngữ ngành Print On Demand khá phổ biến. RGB là một loại cấu hình màu khác được sử dụng cho các thiết kế kỹ thuật số. RGB đề cập đến ba màu được sử dụng để xử lý màu trong hình ảnh kỹ thuật số – đỏ, xanh lá cây, xanh lam. Cấu hình màu RGB là cấu hình màu ưa thích cho hình ảnh kỹ thuật số được sử dụng trên web.

4.5. Transparency 

Thuật ngữ ngành Print On Demand- Transparency
Thuật ngữ ngành Print On Demand- Transparency

Độ trong suốt đề cập đến các phần tử đồ họa có độ mờ dưới 100%. Về mặt thiết kế đồ họa, mờ đục và trong suốt đối lập nhau, vì vậy nếu thiết kế của bạn không hoàn toàn trong suốt, thì thiết kế đó là nửa trong suốt (nhìn xuyên qua).

5. Thuật ngữ may mặc

5.1. Cotton

Thuật ngữ ngành Print On Demand- Cotton
Thuật ngữ ngành Print On Demand- Cotton

Không chỉ phổ biến trong thuật ngữ ngành Print On Demand mà Cotton còn được biết đến trong nhiều ngành khác nữa. Cotton là một trong những loại vải phổ biến nhất được sử dụng trong may mặc, vì vậy bạn cần phải làm quen với các loại khác nhau của nó. Áo sơ mi làm từ cotton ringspun thường bền hơn áo sơ mi làm bằng các loại cotton khác.

5.2. Embroidery

Thêu là một kỹ thuật trang trí được sử dụng để tạo ra các thiết kế trên vải. Kỹ thuật này liên quan đến việc dệt sợi chỉ để tạo ra hình dạng và chữ. Thêu trông thanh lịch và khác biệt so với in kỹ thuật số và in lụa. Kỹ thuật này thường được dùng cho mũ và mũ len.

5.3. Fabric blend

Điều này đề cập đến sự pha trộn của nhiều loại vải, có thể bao gồm hỗn hợp poly-cotton, ba hỗn hợp, lông cừu polyester, v.v. Mỗi sự pha trộn sẽ mang lại một thẩm mỹ và kết quả in ấn khác nhau. Vì vậy hãy đảm bảo và kiểm soát được sự pha trộn vải ảnh hưởng đến sản phẩm của bạn như thế nào để có thể in thành công cho sản phẩm. 

5.4. Fabric weight

Thuật ngữ POD này đề cập đến khối lượng của một loại quần áo và được đo bằng ounce trên yard vuông hoặc gam trên mét vuông. Trọng lượng vải càng cao thì áo càng dày.

5.5. Polyester

Polyester là một loại sợi nhân tạo được tổng hợp từ các sản phẩm có nguồn gốc từ dầu mỏ. Nó nhẹ, vừa lụa vừa co giãn hơn cotton.

6. Shipping

6.1. AVS 

Đây là một thuật ngữ ngành Print On Demand nữa bạn cần biết. Từ này là viết tắt của “Address Verification Software” (Phần mềm xác minh địa chỉ). Phần mềm xác minh địa chỉ nhằm mục đích xác minh, chỉnh sửa và chuẩn hóa địa chỉ nhà ở và công ty cũng như các dữ liệu nhận dạng vật lý khác. Các doanh nghiệp sử dụng công cụ xác minh địa chỉ để xác minh danh sách gửi thư, địa chỉ khách hàng và các dữ liệu khác dựa trên địa chỉ gửi thư chính xác.

6.2. Carrier 

Thuật ngữ ngành Print On Demand- Carrier
Thuật ngữ ngành Print On Demand- Carrier

Công ty chuyển phát thư gửi đơn đặt hàng của bạn. Mỗi loại có tốc độ và giá cước khác nhau, vì vậy hãy cân nhắc thật kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định chọn đơn vị vận chuyển. 

6.3. Customs/duties fees

Một loại thuế đánh vào các mặt hàng nhập khẩu thay đổi theo quốc gia và giá bán lẻ.

6.4. Corporate social responsibility

Corporate social responsibility (Viết tắt CSR) có nghĩa là chịu trách nhiệm với xã hội và môi trường mà công ty tác động.

6.5. Live shipping rates

Là giá vận chuyển theo thời gian thực được hiển thị trong quá trình thanh toán đơn hàng. Các mức phí này được tính dựa trên địa điểm thực hiện đơn hàng, địa điểm giao hàng, phương thức vận chuyển và giá của hãng vận chuyển.

6.6. Standard shipping rates ( Phí vận chuyển tiêu chuẩn)

Giá tiêu chuẩn là giá cố định mà bạn phải trả cho việc vận chuyển sản phẩm. Chúng khác nhau dựa trên loại và số lượng mặt hàng được đặt hàng, vì vậy chúng tôi có cả một trang dành riêng để giúp bạn tính toán chi phí vận chuyển.

7. Thuật ngữ cho Marketplace

7.1. Suspend/restrict

Đây là thuật ngữ ngành Print On Demand khá phổ biến. Từ này có nghĩa là bị vô hiệu hóa. Nó thường được sử dụng khi nói đến account ( tài khoản) của bạn trên các trang thương mại điện tử như Amazon, Etsy, eBay…

7.2. Listings

Trong thuật ngữ ngành Print On Demand, Listings được hiểu là danh sách các sản phẩm của bạn được đăng lên trên các trang thương mại điện tử nhằm mục đích mua bán.

8. Tổng kết

Chúng tôi đã tổng hợp các thuật ngữ ngành Print On Demand thường gặp trong bài viết này. Hy vọng những thông tin trên có thể giúp bạn tiếp cận dễ dàng hơn với ngành POD.

podorder_2